Có 2 kết quả:
少儿不宜 shào ér bù yí ㄕㄠˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧˊ • 少兒不宜 shào ér bù yí ㄕㄠˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
not suitable for children
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
not suitable for children
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh